Vốn pháp định là gì? Phân biệt giữa vốn điều lệ và vốn pháp định
- 6 thg 9, 2021
- 8 phút đọc
Đã cập nhật: 29 thg 9
Vốn pháp định là gì và vì sao lại đóng vai trò quan trọng trong quá trình thành lập, vận hành doanh nghiệp? Trong bài viết này, Hoàn Cầu sẽ phân tích khái niệm vốn pháp định, chỉ ra điểm khác biệt cơ bản giữa vốn pháp định và vốn điều lệ, đồng thời cập nhật danh mục ngành, nghề kinh doanh bắt buộc phải đáp ứng vốn pháp định theo quy định mới nhất năm 2025.

MỤC LỤC
Vốn pháp định là gì?
Theo quy định hiện hành tại Luật Doanh nghiệp năm 2020 (số 59/2020/QH14), pháp luật không còn đưa ra khái niệm “vốn pháp định” như trước đây. Tuy nhiên, trong Luật Doanh nghiệp năm 2005 (số 60/2005/QH11), khoản 7 Điều 4 có quy định: “Vốn pháp định là mức vốn tối thiểu phải có theo quy định của pháp luật để thành lập doanh nghiệp.”
Trên thực tế, vốn pháp định là gì có thể hiểu vốn pháp định là mức vốn tối thiểu mà pháp luật chuyên ngành ấn định đối với một số ngành, nghề kinh doanh có điều kiện. Quy định này nhằm bảo đảm doanh nghiệp có đủ tiềm lực tài chính để duy trì hoạt động, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của khách hàng, đối tác cũng như lợi ích công cộng.
Đặc điểm của vốn pháp định
Đặc điểm của vốn pháp định là gì? Tùy theo từng ngành, nghề kinh doanh mà pháp luật chuyên ngành quy định mức vốn pháp định khác nhau, không áp dụng chung cho mọi lĩnh vực.
Phạm vi điều chỉnh: Vốn pháp định chỉ áp dụng đối với các ngành, nghề kinh doanh có điều kiện theo quy định của pháp luật.
Đối tượng áp dụng: Chủ thể là doanh nghiệp, hợp tác xã, hộ kinh doanh hoặc tổ chức, cá nhân khác khi tham gia kinh doanh ngành, nghề thuộc diện quản lý.
Ý nghĩa pháp lý: Bảo đảm doanh nghiệp có đủ khả năng tài chính để hoạt động sau khi được thành lập, đồng thời hạn chế và phòng ngừa rủi ro cho đối tác, khách hàng và xã hội.
Thời điểm xác lập: Doanh nghiệp phải chứng minh đáp ứng vốn pháp định trước khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy phép hoạt động theo quy định của pháp luật.
Mối quan hệ với vốn góp: Vốn điều lệ hoặc vốn góp của chủ sở hữu, thành viên, cổ đông không được thấp hơn mức vốn pháp định.

Ý nghĩa của vốn pháp định
Quy định về vốn pháp định trong một số ngành, nghề kinh doanh có điều kiện được đặt ra nhằm bảo đảm doanh nghiệp có tiềm lực tài chính tối thiểu để duy trì hoạt động, qua đó góp phần bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng, đối tác cũng như sự an toàn của thị trường.
Những ngành, nghề buộc phải đáp ứng vốn pháp định thường là những lĩnh vực nhạy cảm, có ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống xã hội và tác động lớn đến nền kinh tế, điển hình như hoạt động ngân hàng, bảo hiểm, kinh doanh bất động sản,...
Đối với doanh nghiệp, việc chứng minh có đủ vốn pháp định trước khi được cấp phép thể hiện năng lực tài chính và cam kết lâu dài trong hoạt động kinh doanh. Điều này cũng tạo niềm tin cho khách hàng, đối tác và chủ nợ khi giao dịch, đồng thời góp phần duy trì trật tự, an toàn trong lĩnh vực kinh doanh tương ứng.
Cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền có trách nhiệm kiểm tra, giám sát việc đáp ứng vốn pháp định trong giai đoạn cấp phép cũng như trong quá trình thanh tra, kiểm tra hoạt động của doanh nghiệp. Trường hợp phát hiện doanh nghiệp không đảm bảo mức vốn tối thiểu theo quy định, cơ quan này có thể áp dụng các biện pháp xử lý hành chính hoặc thu hồi giấy phép theo quy định của pháp luật chuyên ngành.

Danh sách các ngành nghề yêu cầu vốn pháp định
Theo quy định pháp luật hiện hành, trong số hơn 230 ngành, nghề kinh doanh có điều kiện, có khoảng 100 ngành, nghề bắt buộc doanh nghiệp phải đáp ứng mức vốn pháp định tối thiểu. Mức vốn pháp định được xác định khác nhau tùy theo từng lĩnh vực, cụ thể:
Ngành nghề | Mức vốn |
|---|---|
Lĩnh vực an ninh, trật tự | Vốn pháp định dao động từ 20 triệu đồng đến 200 triệu đồng, tùy ngành, nghề cụ thể. |
Lĩnh vực công thương | Từ 5 tỷ đồng đến 150 tỷ đồng. |
Lĩnh vực giáo dục | Từ 20 triệu đồng đến 1.000 tỷ đồng, phụ thuộc vào loại hình cơ sở đào tạo. |
Lĩnh vực giao thông vận tải | Từ 30 tỷ đồng đến 1.300 tỷ đồng, theo quy mô hoạt động. |
Lĩnh vực lao động | Từ 300 triệu đồng đến 100 tỷ đồng. |
Lĩnh vực ngân hàng | Từ 0,5 tỷ đồng đến 5.000 tỷ đồng, tùy theo loại hình tổ chức tín dụng. |
Lĩnh vực tài chính - bảo hiểm, chứng khoán | Từ 4 tỷ đồng đến 10.000 tỷ đồng. |
Lĩnh vực bưu chính - viễn thông | Từ 2 tỷ đồng đến 500 tỷ đồng. |
Lĩnh vực tài nguyên và môi trường | Yêu cầu ký quỹ từ 10% đến 20% tổng giá trị lô hàng đối với hoạt động nhập khẩu phế liệu. |
Lĩnh vực văn hóa, thể thao và du lịch | Từ 20 triệu đồng đến 200 triệu đồng. |
Danh mục chi tiết các ngành nghề cần đáp ứng mức vốn pháp định theo quy định pháp luật năm 2025: Xem tại đây
So sánh giữa vốn pháp định và vốn điều lệ
Theo quy định tại khoản 34 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản do thành viên, cổ đông đã góp hoặc cam kết góp khi đăng ký thành lập doanh nghiệp, được ghi nhận trong hồ sơ gửi Phòng Đăng ký kinh doanh.
Điểm khác nhau giữa vốn điều lệ và vốn pháp định là gì? Mặc dù đều là nguồn vốn gắn liền với quá trình thành lập doanh nghiệp, nhưng vốn pháp định và vốn điều lệ có sự khác biệt về bản chất pháp lý, phạm vi áp dụng và mục đích điều chỉnh, cụ thể như sau:
Tiêu chí | Vốn pháp định | Vốn điều lệ |
|---|---|---|
Phạm vi áp dụng | Chỉ áp dụng với các ngành, nghề kinh doanh có điều kiện được pháp luật quy định cụ thể. | Áp dụng cho mọi doanh nghiệp khi thành lập, không phụ thuộc vào ngành nghề. |
Quy định về mức vốn | Là mức vốn tối thiểu bắt buộc đối với từng ngành, nghề theo quy định pháp luật chuyên ngành. | Không có hạn mức tối thiểu hoặc tối đa, trừ trường hợp pháp luật yêu cầu vốn điều lệ phải bằng hoặc lớn hơn vốn pháp định. |
Thời hạn góp vốn | Doanh nghiệp phải chứng minh đủ vốn pháp định trước khi được cấp giấy phép thành lập hoặc giấy phép hoạt động. | Thành viên/cổ đông phải góp đủ trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. |
Khả năng thay đổi | Cố định cho từng ngành, nghề, chỉ thay đổi khi pháp luật sửa đổi mức vốn tối thiểu. | Có thể tăng hoặc giảm theo nhu cầu kinh doanh, miễn tuân thủ quy định về thủ tục và đảm bảo không thấp hơn vốn pháp định (nếu có). |
Căn cứ pháp lý | Được quy định tại các văn bản pháp luật chuyên ngành do cơ quan có thẩm quyền ban hành. | Được ghi nhận trong Điều lệ công ty và hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. |
Ký quỹ | Không đặt ra yêu cầu ký quỹ. | Trong một số ngành nghề, vốn điều lệ phải được ký quỹ tại ngân hàng theo quy định của pháp luật. |
Một số câu hỏi thường gặp về vốn pháp định
Dưới đây là những thắc mắc thường gặp khi tìm hiểu về vốn pháp định là gì, kèm theo giải đáp ngắn gọn, dễ hiểu và bám sát pháp luật hiện hành.
Xử phạt khi vi phạm quy định về vốn pháp định
Doanh nghiệp vi phạm có thể bị phạt hành chính theo Nghị định 122/2021/NĐ-CP, với mức phạt từ 10 - 100 triệu đồng. Trường hợp nghiêm trọng, cơ quan nhà nước có thể đình chỉ hoạt động hoặc thu hồi giấy phép.
Vốn pháp định và vốn điều lệ cái nào lớn hơn?
Trong ngành nghề yêu cầu vốn pháp định, vốn điều lệ phải tối thiểu bằng hoặc cao hơn vốn pháp định. Vốn pháp định là ngưỡng bắt buộc theo luật, còn vốn điều lệ là tổng vốn cam kết của chủ sở hữu hoặc thành viên.
Nếu không đáp ứng đủ vốn pháp định, doanh nghiệp sẽ gặp rủi ro gì?
Doanh nghiệp không đáp ứng vốn pháp định sẽ không được cấp phép kinh doanh trong ngành nghề có điều kiện. Nếu đã hoạt động, cơ quan quản lý có thể xử phạt, thu hồi giấy phép hoặc buộc chấm dứt hoạt động theo quy định.
Vốn pháp định có bắt buộc với mọi doanh nghiệp không?
Không phải mọi doanh nghiệp đều cần vốn pháp định. Quy định này chỉ áp dụng đối với một số ngành nghề đặc thù như ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán. Các ngành nghề khác chỉ cần vốn điều lệ theo khả năng của doanh nghiệp.
Vốn pháp định có thể thay đổi theo thời gian không?
Có. Mức vốn pháp định có thể thay đổi theo quy định pháp luật và tình hình kinh tế - xã hội. Doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật văn bản chuyên ngành để bảo đảm tuân thủ đúng yêu cầu về vốn tối thiểu.
Cách nào để giảm vốn điều lệ khi ngành yêu cầu vốn pháp định không?
Doanh nghiệp chỉ có thể giảm vốn điều lệ nếu sau khi giảm, số vốn vẫn bằng hoặc cao hơn vốn pháp định. Trường hợp ngành không yêu cầu vốn pháp định, doanh nghiệp có thể giảm vốn theo thủ tục pháp luật quy định.
Có thể thay đổi vốn pháp định sau khi thành lập không?
Doanh nghiệp không có thẩm quyền thay đổi vốn pháp định vì mức này do pháp luật quy định. Tuy nhiên, doanh nghiệp có thể điều chỉnh vốn điều lệ bằng cách tăng hoặc giảm, kèm theo thủ tục đăng ký thay đổi theo luật.
Khi nào cần tăng vốn pháp định?
Doanh nghiệp chỉ cần đáp ứng vốn pháp định khi thành lập, không phải tăng theo ý chí riêng. Việc tăng vốn thường áp dụng với vốn điều lệ, nhằm đáp ứng nhu cầu mở rộng sản xuất, tham gia đấu thầu hoặc nâng cao uy tín thương mại.
Có thể góp vốn pháp định bằng tài sản không?
Có. Vốn pháp định có thể được góp bằng tài sản như tiền Việt Nam, ngoại tệ, vàng, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ hoặc tài sản khác có thể định giá. Tài sản góp vốn phải hợp pháp và được định giá đúng quy định.
Hiểu rõ vốn pháp định là gì giúp doanh nghiệp nắm vững yêu cầu pháp lý, tránh rủi ro khi tham gia các ngành nghề kinh doanh có điều kiện. Đây không chỉ là yếu tố bắt buộc để được cấp phép hoạt động mà còn là thước đo năng lực tài chính, tạo niềm tin với khách hàng, đối tác và cơ quan quản lý. Doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật quy định mới nhất để bảo đảm tuân thủ, duy trì hoạt động ổn định và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khắt khe.
BẠN CÓ BIẾT: Chi phí thành lập công ty cổ phần là bao nhiêu?








