top of page

Bài viết mới

Tai-san-co-dinh-vo-hinh-0.jpg

Nên làm gì trước “khẩu vị mới” của doanh nghiệp về dịch vụ văn phòng?

Tai-san-co-dinh-vo-hinh-0.jpg

Khám phá 8 điều bí mật cần làm trước 8h sáng nếu muốn thành công

Tai-san-co-dinh-vo-hinh-0.jpg

Văn phòng ảo – xu thế tất yếu trong kỷ nguyên cách mạng công nghiệp 4.0

Tai-san-co-dinh-vo-hinh-0.jpg

Dịch vụ cho thuê văn phòng chia sẻ TP.HCM - Chỉ từ 600k/tháng

Tai-san-co-dinh-vo-hinh-0.jpg

Khách hàng khó chịu với Văn Phòng Ảo, tại sao?

Sự khác biệt giữa lãi gộp và lãi ròng

  • Ảnh của tác giả: Vệ Tinh Site
    Vệ Tinh Site
  • 29 thg 9
  • 12 phút đọc

Đã cập nhật: 6 thg 10

Trong quản trị tài chính doanh nghiệp, lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng là hai chỉ số cốt lõi phản ánh hiệu quả kinh doanh ở những góc độ khác nhau. Nếu lợi nhuận gộp cho thấy khả năng kiểm soát chi phí trực tiếp và sức mạnh từ hoạt động sản xuất – kinh doanh cốt lõi, thì lợi nhuận ròng lại phản ánh bức tranh toàn diện về tình hình tài chính sau khi đã trừ đi toàn bộ chi phí và nghĩa vụ thuế.


Việc nắm vững cả hai chỉ số này không chỉ giúp doanh nghiệp đánh giá đúng năng lực sinh lời mà còn là nền tảng để hoạch định chiến lược phát triển bền vững.



Lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng phản ánh hiệu quả kinh doanh ở góc độ khác nhau
Lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng phản ánh hiệu quả kinh doanh ở góc độ khác nhau

MỤC LỤC



Lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng là gì?

Trong hoạt động tài chính doanh nghiệp, lãi ròng và lãi gộp là hai chỉ số quan trọng, phản ánh hiệu quả vận hành ở từng cấp độ khác nhau. Việc hiểu rõ bản chất của từng loại lợi nhuận này giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác năng lực sinh lời và đưa ra chiến lược phát triển phù hợp.


Lãi gộp là gì?

Lãi gộp (Gross Profit hay lợi nhuận gộp) được hiểu là khoản lợi nhuận doanh nghiệp đạt được sau khi trừ đi giá vốn hàng bán, tức toàn bộ chi phí trực tiếp liên quan đến quá trình sản xuất sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ.


Chỉ số này phản ánh mức độ hiệu quả trong việc sử dụng nguồn lực sản xuất bao gồm lao động và nguyên vật liệu, đồng thời là một tiêu chí then chốt để đánh giá năng lực sinh lời cũng như sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.


Giá trị lãi gộp của mỗi doanh nghiệp có thể khác nhau tùy thuộc vào loại hình kinh doanh, phương thức sản xuất và các yếu tố chi phí, cụ thể như:

  • Chi phí nguyên vật liệu và chi phí liên quan đến việc thu mua, vận chuyển.

  • Chi phí nhân công trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất.

  • Chi phí vận chuyển, lưu kho trong quá trình phân phối hàng hóa.

  • Tổn thất, hao hụt phát sinh trong khâu sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ.


Lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng phản ánh hiệu quả vận hành ở từng cấp độ khác nhau
Lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng phản ánh hiệu quả vận hành ở từng cấp độ khác nhau

Lãi ròng là gì?

Lãi ròng (Net Profit hay lợi nhuận ròng) là phần lợi nhuận cuối cùng mà doanh nghiệp thu được sau khi đã khấu trừ toàn bộ chi phí phát sinh bao gồm chi phí hoạt động, chi phí tài chính (như lãi vay) và nghĩa vụ thuế trong một kỳ kế toán nhất định. Đây là chỉ số phản ánh toàn diện sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, cho thấy liệu doanh nghiệp có tạo ra giá trị vượt trên mức chi tiêu hay không.


Lợi nhuận ròng của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng trực tiếp và chủ yếu từ ba yếu tố cơ bản sau:

  • Chi phí hoạt động: bao gồm chi phí quản lý, bán hàng và các chi phí vận hành khác.

  • Giá vốn hàng bán: thể hiện chi phí thực tế để sản xuất hoặc cung cấp sản phẩm, dịch vụ.

  • Thuế thu nhập doanh nghiệp: nghĩa vụ tài chính bắt buộc theo quy định pháp luật về thuế.


Ý nghĩa của lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng

Trong phân tích tài chính doanh nghiệp, lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng không chỉ là những con số kế toán đơn thuần mà còn mang ý nghĩa chiến lược quan trọng. Việc hiểu rõ hai chỉ số này giúp doanh nghiệp, nhà đầu tư và các bên liên quan đánh giá chính xác hiệu quả kinh doanh, năng lực quản trị và tiềm năng phát triển bền vững.



Ý nghĩa về lợi nhuận gộp

Lợi nhuận gộp (Gross Profit) ở mức cao là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang vận hành hiệu quả, kiểm soát tốt chi phí trực tiếp và tạo ra giá trị thực từ hoạt động kinh doanh cốt lõi. Khi chỉ số này tăng, doanh nghiệp không chỉ có khả năng trang trải các khoản chi phí gián tiếp khác mà còn có thêm nguồn lực để tái đầu tư, mở rộng sản xuất và củng cố năng lực cạnh tranh.


Từ góc độ quản trị và pháp lý, lợi nhuận gộp mang những ý nghĩa quan trọng sau:

  • Đánh giá khả năng sinh lời: phản ánh hiệu quả trong việc sử dụng vốn và nguồn lực để tạo ra lợi nhuận.

  • Cơ sở hoạch định chính sách giá và chiến lược kinh doanh: giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định hợp lý về giá bán, cấu trúc chi phí sản xuất và định hướng đầu tư.

  • Theo dõi và phân tích tài chính: doanh nghiệp cần giám sát thường xuyên chỉ số này nhằm điều chỉnh kịp thời các chiến lược quản trị, nâng cao hiệu quả hoạt động.

  • So sánh cạnh tranh: Gross Profit là thước đo hữu ích để đối chiếu hiệu quả kinh doanh với các doanh nghiệp cùng ngành từ đó xác định rõ vị thế của mình trên thị trường.


Tìm hiểu ý nghĩa của lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng
Tìm hiểu ý nghĩa của lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng

Ý nghĩa về lợi nhuận ròng

Lợi nhuận ròng (Net Profit) về bản chất, là phần lợi nhuận cuối cùng còn lại của doanh nghiệp sau khi đã khấu trừ toàn bộ chi phí bao gồm chi phí hoạt động, chi phí tài chính, nghĩa vụ thuế và các khoản chi phí khác theo quy định pháp luật. Đây là chỉ số then chốt phản ánh thực trạng tài chính và mức độ bền vững trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.


Ý nghĩa của lợi nhuận ròng thể hiện rõ trên nhiều khía cạnh:

  • Đối với chủ doanh nghiệp: Lợi nhuận ròng là thước đo sức khỏe tài chính, giúp xác định doanh nghiệp đang trong trạng thái sinh lời hay thua lỗ. Từ đó, doanh nghiệp có thể đánh giá mức độ kéo dài của khoản lỗ hoặc hoạch định chiến lược phát triển khi lợi nhuận dương.

  • Đối với nhà đầu tư: Thu nhập ròng là cơ sở quan trọng để quyết định có tiếp tục hoặc mở rộng đầu tư. Một doanh nghiệp duy trì lợi nhuận ròng dương, ổn định sẽ có sức hút lớn hơn trên thị trường vốn.

  • Đối với các tổ chức tín dụng: Lợi nhuận ròng là chỉ số quan trọng trong việc đánh giá khả năng trả nợ của doanh nghiệp. Doanh nghiệp có lợi nhuận ròng cao thường được đánh giá là có mức độ tín nhiệm tốt hơn từ đó thuận lợi hơn khi tiếp cận vốn vay.

  • Đối với hoạt động quản trị nội bộ: Việc so sánh lợi nhuận ròng qua các kỳ kế toán cho phép doanh nghiệp đánh giá hiệu quả quản lý tổng thể. Lợi nhuận ròng thấp hoặc âm thường cho thấy những hạn chế trong quản lý chi phí, hàng tồn kho hoặc sử dụng nguồn lực, ngược lại, chỉ số này tăng trưởng phản ánh sự điều hành hiệu quả và chiến lược phát triển đúng đắn.


Sự khác biệt giữa lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng

Bảng so sánh Lợi nhuận gộp (Gross Profit) và Lợi nhuận ròng (Net Profit):


Tiêu chí phân biệt

Lợi nhuận gộp (Gross Profit)

Lợi nhuận ròng (Net Profit)

Định nghĩa

Là phần lợi nhuận còn lại sau khi trừ giá vốn hàng bán (bao gồm chi phí sản xuất trực tiếp và chi phí bán hàng cơ bản) khỏi doanh thu thuần.

Là lợi nhuận cuối cùng của doanh nghiệp, được xác định sau khi đã trừ toàn bộ chi phí (chi phí hoạt động, chi phí tài chính, lãi vay, khấu hao, thuế thu nhập doanh nghiệp) từ tổng doanh thu.

Công thức

Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán

Lợi nhuận ròng = Lợi nhuận trước thuế – Thuế thu nhập doanh nghiệp

Ý nghĩa

Phản ánh khả năng kiểm soát chi phí sản xuất và mức độ hiệu quả trong hoạt động kinh doanh cốt lõi.

Phản ánh sức khỏe tài chính tổng thể và khả năng sinh lời thực sự sau khi đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính.

Mức độ quan trọng

Là cơ sở để đánh giá hiệu quả sản xuất – kinh doanh và định giá sản phẩm, dịch vụ.

Là chỉ số then chốt đối với doanh nghiệp, nhà đầu tư và tổ chức tín dụng khi đánh giá hiệu quả kinh doanh và năng lực tài chính dài hạn.

Tính chất

Lợi nhuận trước thuế, chưa bao gồm các chi phí gián tiếp và thuế.

Lợi nhuận sau thuế, là khoản lợi ích cuối cùng thuộc về chủ sở hữu doanh nghiệp.


Cách tính lợi nhuận ròng và lợi nhuận gộp

Trong quản trị tài chính, việc nắm rõ công thức tính lợi nhuận ròng và lợi nhuận gộp có ý nghĩa quan trọng, giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác hiệu quả hoạt động. Đây cũng là cơ sở pháp lý và kế toán để xác định nghĩa vụ thuế, đồng thời xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp.


Công thức tính lợi nhuận ròng

Lợi nhuận ròng = Tổng doanh thu - Tổng chi phí

hoặc

Lợi nhuận ròng = Lợi nhuận trước thuế - Thuế thu nhập doanh nghiệp

Trong đó:

  • Tổng doanh thu: bao gồm toàn bộ khoản tiền doanh nghiệp thu được từ việc bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ, doanh thu tài chính (lãi tiền gửi, lãi đầu tư, cổ tức được chia…) và các khoản doanh thu khác theo quy định pháp luật kế toán.

  • Tổng chi phí: là toàn bộ chi phí hợp lý, hợp lệ phục vụ hoạt động sản xuất – kinh doanh bao gồm chi phí tài chính, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, chi phí khấu hao tài sản, thuế thu nhập doanh nghiệp và các khoản chi phí khác có liên quan.

  • Lợi nhuận trước thuế (Profit Before Tax – PBT): là lợi nhuận thuần từ hoạt động sản xuất – kinh doanh và các khoản lợi nhuận khác mà doanh nghiệp đạt được trước khi thực hiện nghĩa vụ thuế thu nhập doanh nghiệp.




Cách để tính lợi nhuận ròng và lợi nhuận gộp
Cách để tính lợi nhuận ròng và lợi nhuận gộp

Công thức tính lợi nhuận gộp

Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán

  • Giá vốn hàng bán (Cost of Goods Sold – COGS): là toàn bộ chi phí trực tiếp mà doanh nghiệp phải bỏ ra để sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ bao gồm: chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung, chi phí mua nguyên vật liệu…

    • Đối với doanh nghiệp thương mại: giá vốn hàng bán chính là tổng giá trị hàng hóa mua vào cộng với chi phí thu mua liên quan.

  • Doanh thu thuần (Net Revenue): là phần doanh thu còn lại sau khi đã khấu trừ các khoản giảm trừ khỏi tổng doanh thu bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ.

  • Các khoản giảm trừ doanh thu: theo quy định pháp luật về kế toán và thuế, bao gồm: thuế giá trị gia tăng (GTGT) theo phương pháp trực tiếp, thuế xuất khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, hàng bán bị trả lại, chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán và các khoản giảm trừ hợp pháp khác.


Tại sao bạn cần biết cả lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng?


Bạn cần biết cả lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng vì chúng cung cấp hai góc nhìn khác nhau nhưng bổ trợ cho nhau về sức khỏe tài chính doanh nghiệp. Lợi nhuận gộp giúp đánh giá hiệu quả cốt lõi của hoạt động sản xuất, kinh doanh (từ giá bán trừ chi phí sản xuất), trong khi lợi nhuận ròng cho biết kết quả cuối cùng sau khi trừ tất cả các chi phí vận hành, thuế, lãi vay. Kết hợp cả hai giúp bạn xác định được vấn đề ở đâu, từ đó đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt để tối ưu hóa hiệu quả và tăng trưởng bền vững.


Lý do bạn cần biết cả lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng
Lý do bạn cần biết cả lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng

Lợi nhuận gộp cho biết điều gì?

  • Hiệu quả hoạt động cốt lõi: Lợi nhuận gộp cho thấy khả năng tạo ra doanh thu từ sản phẩm/dịch vụ và quản lý hiệu quả chi phí sản xuất hoặc giá vốn hàng bán.

  • Ra quyết định về sản phẩm: Giúp bạn đánh giá hiệu quả giá bán, kiểm soát chi phí sản xuất và so sánh hiệu suất giữa các sản phẩm hoặc dự án khác nhau.

  • Dấu hiệu cảnh báo sớm: Nếu lợi nhuận gộp thấp hoặc giảm sút, đó có thể là dấu hiệu sớm của các vấn đề về giá, chi phí nguyên vật liệu hoặc hiệu suất sản xuất, ảnh hưởng đến khả năng sinh lời cuối cùng.

Lợi nhuận ròng cho biết điều gì?

  • Sức khỏe tài chính tổng thể: Lợi nhuận ròng phản ánh kết quả kinh doanh thực tế sau khi doanh nghiệp đã trang trải tất cả các chi phí bao gồm cả chi phí vận hành, thuế, lãi vay và các chi phí khác.

  • Khả năng sinh lời thực tế: Cho bạn biết liệu mô hình kinh doanh có thực sự hiệu quả và bền vững hay không và liệu có đủ tiền để trang trải mọi chi phí và tạo ra lợi nhuận cuối cùng hay không.

  • Thu hút nhà đầu tư và cho vay: Các nhà đầu tư và tổ chức tài chính quan tâm đến lợi nhuận ròng vì nó cho thấy doanh nghiệp có khả năng sinh lời và tạo ra dòng tiền sau khi đã trừ hết mọi khoản chi.

Tại sao cần cả hai?

  • Phân tích chi tiết hơn: Chỉ riêng lợi nhuận gộp không đủ để đánh giá tình hình kinh doanh. Chẳng hạn, một doanh nghiệp có lợi nhuận gộp cao nhưng lợi nhuận ròng thấp có thể đang gặp vấn đề với chi phí vận hành không hiệu quả.

  • Đưa ra quyết định toàn diện: Bạn có thể tập trung tối ưu hóa giá vốn hàng bán hoặc chiến lược giá bán (dựa vào lợi nhuận gộp) và đồng thời tìm cách cắt giảm các chi phí vận hành khác (dựa vào sự khác biệt giữa lợi nhuận gộp và ròng) để cải thiện biên lợi nhuận cuối cùng.

  • Theo dõi sự phát triển bền vững: Việc theo dõi cả hai chỉ số này giúp doanh nghiệp hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu trong hoạt động của mình, từ đó đưa ra những điều chỉnh phù hợp để tăng trưởng bền vững về lâu dài.


Ứng dụng lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng trong kinh doanh

Trong hoạt động quản trị tài chính, lợi nhuận không chỉ là thước đo kết quả kinh doanh mà còn là nền tảng để doanh nghiệp hoạch định chiến lược dài hạn. Để đánh giá đúng hiệu suất và định hướng phát triển, cần phân tích đồng thời cả lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng.


Đánh giá hiệu suất kinh doanh

Lợi nhuận gộp là chỉ số phản ánh hiệu quả kinh doanh của từng sản phẩm hoặc dịch vụ, được tính toán trước khi phân bổ các khoản chi phí cố định và chi phí biến đổi khác. Đây là công cụ quan trọng để xác định mức độ sinh lời trực tiếp từ hoạt động sản xuất – kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp.


Trong khi đó, lợi nhuận ròng thể hiện bức tranh toàn diện hơn về hiệu quả hoạt động tài chính, bởi nó đã bao gồm toàn bộ chi phí phát sinh từ chi phí quản lý, bán hàng cho đến chi phí tài chính và thuế. Do đó, lợi nhuận ròng phản ánh chính xác khả năng sinh lời thực sự và là căn cứ pháp lý, tài chính quan trọng để đánh giá sức khỏe doanh nghiệp cũng như nghĩa vụ với nhà đầu tư và cơ quan quản lý.


Quản lý lợi nhuận trong hoạt động doanh nghiệp

Việc nắm vững khái niệm và ý nghĩa của lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng có vai trò then chốt trong việc hoạch định chiến lược kinh doanh, đồng thời giúp doanh nghiệp xác định chính xác quy mô nguồn lực cần phân bổ cho các hoạt động tiếp theo.


Quá trình quản lý lợi nhuận đòi hỏi sự giám sát và cân đối đồng thời cả hai chỉ số này nhằm tối ưu hóa thu nhập, hạn chế rủi ro tài chính và củng cố năng lực cạnh tranh bền vững của doanh nghiệp trên thị trường.


Áp dụng lợi nhuận quyết định kinh doanh và chiến lược phát triển

Quyết định sản phẩm: Việc phân tích lợi nhuận gộp là cơ sở quan trọng để doanh nghiệp đưa ra quyết định về duy trì, mở rộng hoặc chấm dứt một dòng sản phẩm, đồng thời là căn cứ để xây dựng chính sách giá phù hợp, qua đó tối ưu hóa biên lợi nhuận.


Chiến lược kinh doanh: Lợi nhuận ròng đóng vai trò then chốt trong việc xác định khả năng tài chính thực tế của doanh nghiệp từ đó định hướng cho các quyết định đầu tư vào mở rộng quy mô, nghiên cứu – phát triển, cũng như triển khai các hoạt động quảng bá và tiếp thị, bảo đảm sự phát triển ổn định và bền vững.


Việc phân tích lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp không chỉ nhận diện hiệu quả từ hoạt động sản xuất – kinh doanh mà còn nắm bắt chính xác sức khỏe tài chính tổng thể. Đây là cơ sở quan trọng để nhà quản trị đưa ra các quyết định chiến lược, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường. Do đó, doanh nghiệp cần theo dõi, đánh giá đồng bộ cả hai chỉ số này để bảo đảm sự phát triển ổn định và bền vững. Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm giải pháp quản trị tài chính hiệu quả, hãy đồng hành cùng Hoàn Cầu Office để được tư vấn và hỗ trợ chuyên nghiệp, giúp tối ưu hóa lợi nhuận và nâng cao năng lực cạnh tranh.

 
 

Liên hệ chúng tôi để được tư vấn chi tiết

Gửi thông tin thành công

bottom of page